ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gentry

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gentry


gentry /'dʤentri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tầng lớp quý tộc nhỏ
the landed gentry → tầng lớp quý tộc địa chủ nhỏ
  ghuộm hạng người
the light fingred gentry → hạng người móc túi
these gentry → những hạng người đó

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…