ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cotes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cotes


cote /kout/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái chuồng (nhốt vật nuôi)

@cote
  độ cao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…