EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cottages
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cottages
cottage /'kɔtidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà tranh
nhà riêng ở nông thôn
cottage piano
(xem) piano
cottage hospital
bệnh viên thôn dã (không có nhân viên ở ngay đấy)
← Xem thêm từ cottagers
Xem thêm từ cottagey →
Từ vựng liên quan
age
ages
c
co
cot
cotta
cottage
ot
ta
tag
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…