EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cotton-tail
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cotton-tail
cotton-tail /'kɔtnteil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) thỏ đuôi bông (Mỹ)
← Xem thêm từ cotton-spinner
Xem thêm từ cotton waste →
Từ vựng liên quan
ai
ail
c
co
cot
cotton
on
ot
otto
ta
tail
to
ton
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…