ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cotyledonous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cotyledonous


cotyledonous /,kɔti'li:dənəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có lá mầm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…