ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coughs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coughs


cough /kɔf/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chứng ho; sự ho; tiếng ho
to have a bad cough → bị ho nặng
'expamle'>churchyard cough
  (xem) churchyard
to give a [slight] cough
  đằng hắng

nội động từ


  ho
to cough down
  ho ầm lên để át lời (ai)
=to cough the speaker down → ho ầm lên để cho diễn giả phải im đi
'expamle'>to cough out (up)
  vừa nói, vừa ho; ho mà khạc ra
  (từ lóng) phun ra, nhả ra
=to cough out (up) money → nhả tiền ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…