EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
count-out
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
count-out
count-out /'kauntaut/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đếm từ 1 dến 10 (quyền Anh)
sự hoãn họp (khi chỉ có dưới 40 nghị viên có mặt) (nghị viện Anh) ((cũng) count)
← Xem thêm từ count modulo N
Xem thêm từ count pulse →
Từ vựng liên quan
c
co
count
nt
ou
out
un
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…