EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Covariance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Covariance
Covariance
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Hiệp phương sai.
+ Thước đo mức độ tương quan của 2 biến. Xem VARIANCE COVARIANCE MATRIX.
← Xem thêm từ covalent bond
Xem thêm từ covariance →
Từ vựng liên quan
an
ance
aria
c
ce
co
covariance
ova
ovarian
ri
ria
Variance
variance
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…