EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
covalent bond
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
covalent bond
covalent bond
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) nối đồng hóa trị
← Xem thêm từ covalent
Xem thêm từ Covariance →
Từ vựng liên quan
ale
bo
Bond
bond
c
co
covalent
en
ent
lent
nt
on
ova
oval
vale
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…