ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vale

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vale


vale /'veili/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thơ ca) thung lũng
  máng dẫn nước

danh từ


  sự từ giã, sự từ biệt
to say (take) one's vale → từ giã, từ biệt
* thán từ
  xin từ biệt!, tạm biệt!

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…