EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vale
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vale
vale /'veili/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thơ ca) thung lũng
máng dẫn nước
danh từ
sự từ giã, sự từ biệt
to say (take) one's vale
→ từ giã, từ biệt
* thán từ
xin từ biệt!, tạm biệt!
← Xem thêm từ valances
Xem thêm từ valediction →
Từ vựng liên quan
ale
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…