EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
valances
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
valances
valance /'væləns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
diềm (màn, trướng, khăn trải giường) ((cũng) valence)
← Xem thêm từ valanced
Xem thêm từ vale →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
la
lan
lance
lances
v
valance
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…