ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ valances

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng valances


valance /'væləns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  diềm (màn, trướng, khăn trải giường) ((cũng) valence)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…