ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ covetous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng covetous


covetous /'kʌvitəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thèm thuồng, thèm muốn
a covetous glance → cái nhìn thèm thuồng
to be covetous of something → thèm muốn cái gì
  tham lam

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…