EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
covey
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
covey
covey /'kʌvi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ổ gà gô
ổ, bọn, bầy, lũ, đám
bộ (đồ vật)
← Xem thêm từ covets
Xem thêm từ coveys →
Từ vựng liên quan
c
co
cove
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…