ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ covey

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng covey


covey /'kʌvi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ổ gà gô
  ổ, bọn, bầy, lũ, đám
  bộ (đồ vật)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…