EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coxing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coxing
cox /kɔks/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
lái (tàu, thuyền)
← Xem thêm từ coxes
Xem thêm từ coxswain →
Từ vựng liên quan
c
co
cox
in
ox
xi
xin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…