ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cps

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cps


cps

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  vòng /giây (cycles per second)
  ký tự/giây, số ký tự trong mỗi giây (đơn vị đo tốc độ thiết bị truyền thông hoặc thiết bị in)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…