ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cradling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cradling


cradling /'kreidliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đặt vào nôi; sự bế ẵm, sự nâng niu
  sự đặt vào giá (để đóng hoặc sửa chữa tàu)
  sự cắt bằng hái có khung gạt
  sự đãi (quặng vàng)
  (kiến trúc) khung (bằng gỗ hay bằng sắt dùng trong xây dựng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…