ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crags

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crags


crag /kræg/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  núi đá dốc lởm chởm, vách đứng, vách đá cheo leo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…