EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crags
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crags
crag /kræg/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
núi đá dốc lởm chởm, vách đứng, vách đá cheo leo
← Xem thêm từ cragpit
Xem thêm từ cragsman →
Từ vựng liên quan
c
crag
ra
rag
rags
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…