EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cran
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cran
cran
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đơn vị đo lường Xôtlân bằng 170 lit
← Xem thêm từ crams
Xem thêm từ cranage →
Từ vựng liên quan
an
c
ra
ran
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…