EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crazed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crazed
crazed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
bị rạn nứt
có vân rạn
phát cuồng
← Xem thêm từ craze
Xem thêm từ crazes →
Từ vựng liên quan
c
craze
ra
raze
razed
zed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…