ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ creams

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng creams


cream /kri:m/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kem (lấy từ sữa)
  kem (que, cốc)
  kem (để bôi)
  kem (đánh giầy)
  tinh hoa, tinh tuý, phần tốt nhất, phần hay nhất
the cream of society → tinh hoa của xã hội
the cream of the story → phần hay nhất của câu chuyện
  màu kem

ngoại động từ


  gạn lấy kem (ở sữa); gạn lấy phần tốt nhất
  cho kem (vào cà phê...)
  làm cho nổi kem, làm cho nổi váng
  thoa kem (lên mặt)

nội động từ


  nổi kem (sữa), nổi váng

Các câu ví dụ:

1. It would bring together some of the world's best known brands, from toothpaste to ice creams, and combine Kraft's strength in the United States with Unilever's in Europe and Asia.

Nghĩa của câu:

Nó sẽ tập hợp một số thương hiệu nổi tiếng nhất thế giới, từ kem đánh răng đến kem, và kết hợp sức mạnh của Kraft ở Hoa Kỳ với Unilever ở Châu Âu và Châu Á.


Xem tất cả câu ví dụ về cream /kri:m/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…