EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cretonne
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cretonne
cretonne /kre'tɔn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vải creton (để bọc ghế...)
← Xem thêm từ cretins
Xem thêm từ crevasse →
Từ vựng liên quan
c
on
re
ret
to
ton
tonne
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…