ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crew-cut

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crew-cut


crew-cut /'kru:kʌt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kiểu tóc húi cua (đàn ông)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…