EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crewel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crewel
crewel /'kru:il/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
len sợi (để dệt thảm hoặc thêu)
← Xem thêm từ crew neck
Xem thêm từ crews →
Từ vựng liên quan
c
crew
el
ewe
re
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…