ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cringed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cringed


cringe /'krindʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự khúm núm, sự khép nép, sự luồn cúi, sự quỵ luỵ

nội động từ


  nép xuống, núp mình xuống, co rúm lại
  khúm núm, khép nép, luồn cúi, quỵ luỵ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…