ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ringed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ringed


ringed /riɳd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có vòng, có đeo nhẫn
  đã đính ước (với ai); đã có vợ, đã có chồng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…