EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ringed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ringed
ringed /riɳd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có vòng, có đeo nhẫn
đã đính ước (với ai); đã có vợ, đã có chồng
← Xem thêm từ ring-type
Xem thêm từ ringent →
Từ vựng liên quan
in
r
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…