EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ringent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ringent
ringent /'rindʤənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) hé mở
← Xem thêm từ ringed
Xem thêm từ ringer →
Từ vựng liên quan
en
ent
gen
gent
in
nt
r
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…