EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cringing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cringing
cringing
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thái độ xu phụ hèn hạ
* tính từ
luồn cúi
đê tiện
hèn hạ
← Xem thêm từ cringes
Xem thêm từ cringle →
Từ vựng liên quan
c
gi
gin
in
ri
ring
ringing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…