ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crinklier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crinklier


crinkly /'kriɳkli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nhăn, nhàu
  quanh co, uốn khúc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…