EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crinoline
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crinoline
crinoline /'krinəli:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vải canh
váy phồng
(hàng hải) lưới chống thuỷ lôi
← Xem thêm từ crinoid
Xem thêm từ crinolined →
Từ vựng liên quan
c
in
li
line
no
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…