ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crips

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crips


crips /krisps/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  khoai tây cắt mỏng ràn giòn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…