criss-cross /'kriskrɔs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đường chéo; dấu chéo
tính từ
chéo nhau, đan chéo nhau, bắt chéo nhau
(thông tục) cáu kỉnh, quàu quạu, hay gắt gỏng
* phó từ
chéo nhau, bắt chéo nhau
lung tung cả, quàng xiên cả
everything went criss cross → mọi việc đều lung tung cả
động từ
đi chéo, đi chữ chi
đặt chéo, bắt chéo; chéo nhau
@criss cross
chéo nhau, ngang dọc