EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cristate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cristate
cristate
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có mào; có lược
← Xem thêm từ cristae
Xem thêm từ criteria →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
crista
is
ri
st
sta
state
ta
tat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…