criterion /krai'tiəriən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều criteriatiêu chuẩn
@criterion
(Tech) tiêu chuẩn, chuẩn cứ
@criterion
tiêu chuẩn
control . tiêu chuẩn kiểm tra
convergence c. tiêu chuẩn hội tụ
error squared c. tiêu chuẩn sai số bình quân
logarithmic c. tiêu chuẩn lôga
pentode c. tiêu chuẩn năm ngón (trong hai phân tích nhân tố)
reducibility c. tiêu chuẩn khả quy
root mean square c. tiêu chuẩn sai số bình phương trung bình
stability c. tiêu chuẩn ổn định
switching c. tiêu chuẩn đảo mạch
unconditional stability c. tiêu chuẩn ổn định không điều kiện