EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
criterial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
criterial
criterial
Phát âm
Ý nghĩa
xem criterion
← Xem thêm từ criteria
Xem thêm từ criterion →
Từ vựng liên quan
c
criteria
er
it
ri
ria
rial
rite
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…