ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ croft

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng croft


croft /krɔft/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mảnh đất nhỏ có rào
  trại nhỏ

Các câu ví dụ:

1. However, "hackathons are more important to the process than to the outcome", said Michael croft, head of the UNESCO Hanoi Office.


Xem tất cả câu ví dụ về croft /krɔft/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…