EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crone
crone /krouni/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bà già
con cừu già
← Xem thêm từ cromlech
Xem thêm từ crones →
Từ vựng liên quan
c
on
one
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…