EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crossness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crossness
crossness /'krosnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bực tức, sự cáu kỉnh, sự gắt gỏng
← Xem thêm từ crossly
Xem thêm từ crossover →
Từ vựng liên quan
c
cross
os
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…