EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crt
crt
Phát âm
Ý nghĩa
ống tia điện tử
← Xem thêm từ croziers
Xem thêm từ CRT (cathode ray tube) →
Từ vựng liên quan
c
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…