ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ CRT (cathode ray tube)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng CRT (cathode ray tube)


CRT (cathode ray tube)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) ống tia âm cực, đèn hiển thị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…