ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cathode

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cathode


cathode /'kæθoud/ (kathode) /'kæθoud/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) cực âm, catôt

@cathode
  (Tech) âm cực, cực âm, catôt

@cathode
  (vật lí) catôt, âm cực
  coated c. catôt phủ, âm cực phủ
  hot c. âm cực nóng (trogn đền)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…