EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crudness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crudness
crudness /'kru:dnis/ (crudity) /'kru:diti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính còn nguyên, tính còn sống
sự thô thiển
tính thô lỗ, tính lỗ mãng, tính tục tằn, tính thô bỉ; tính thô bạo
← Xem thêm từ crudity
Xem thêm từ cruds →
Từ vựng liên quan
c
cru
crud
ru
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…