EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cruets
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cruets
cruet /'kru:it/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lọ giấm, lọ dầu, lọ hồ tiêu (để ở bàn ăn)
giá đựng các lọ dầu, giấm ((cũng) cruet stand)
(tôn giáo) bình đựng lễ; bình đựng nước thánh
← Xem thêm từ cruet
Xem thêm từ cruise →
Từ vựng liên quan
c
cru
cruet
ru
rue
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…