ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cruets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cruets


cruet /'kru:it/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lọ giấm, lọ dầu, lọ hồ tiêu (để ở bàn ăn)
  giá đựng các lọ dầu, giấm ((cũng) cruet stand)
  (tôn giáo) bình đựng lễ; bình đựng nước thánh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…