ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cruive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cruive


cruive /kru:v/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (Ê cốt) cái đó, cái lờ (đánh cá)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…