EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crureous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crureous
crureous
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cơ đùi lớn ở giữa
← Xem thêm từ crural
Xem thêm từ crus →
Từ vựng liên quan
c
cru
ou
re
ru
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…