ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cruses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cruses


cruse /kru:z/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) bình (bằng) đất nung (để đựng nước, dầu...)
widow's cruse
  nguồn cung cấp trông có vẻ nhỏ nhưng vô tận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…