EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rusé
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rusé
rusé /'ru:zei/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lắm mưu mẹo, xảo trá, láu cá
← Xem thêm từ rusty
Xem thêm từ rut →
Từ vựng liên quan
r
ru
ruse
se
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…