EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crush-room
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crush-room
crush-room /'krʌʃrum/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phòng dạo (ở rạp hát để cho người xem đi dạo lúc nghỉ)
← Xem thêm từ crush barrier
Xem thêm từ crushable →
Từ vựng liên quan
c
cru
crus
crush
om
roo
room
ru
rush
sh
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…