EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crustily
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crustily
crustily /'krʌstili/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
càu nhàu, gắt gỏng
cộc cằn, cộc lốc
← Xem thêm từ crustiest
Xem thêm từ crustiness →
Từ vựng liên quan
c
cru
crus
crust
ru
rust
st
ti
til
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…