EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cry-baby
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cry-baby
cry-baby /'krai,beibi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đứa trẻ hay vòi
người hay kêu ca phàn nàn
← Xem thêm từ cry
Xem thêm từ cryctron →
Từ vựng liên quan
ab
ba
baby
by
c
cry
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…