ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cryogen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cryogen


cryogen /'kraiədʤin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hoá học) hỗn hợp lạnh, hỗn hợp sinh hàn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…